Trang chủ051360 • KOSDAQ
add
Tovis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.950,00 ₩ - 16.400,00 ₩
Phạm vi một năm
14.830,00 ₩ - 24.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
260,77 T KRW
Số lượng trung bình
83,28 N
Tỷ số P/E
4,31
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,85 T | 23,67% |
Chi phí hoạt động | 23,71 T | 5,58% |
Thu nhập ròng | 16,85 T | 2.234,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,20 T | 119,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,74 T | 39,44% |
Tổng tài sản | 528,15 T | 8,03% |
Tổng nợ | 263,59 T | -4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,85 T | 2.234,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,59 T | -23,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,18 T | 60,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,68 T | 66,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,54 T | 617,80% |
Dòng tiền tự do | 10,97 T | -57,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
454