Trang chủ0512 • HKG
add
Grand Pharmaceutical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 $
Mức chênh lệch một ngày
8,45 $ - 9,00 $
Phạm vi một năm
4,04 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,35 T HKD
Số lượng trung bình
27,49 Tr
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | 23,29% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 122,17% |
Thu nhập ròng | 455,22 Tr | 7,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,26 | -13,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 496,88 Tr | -43,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 T | 14,11% |
Tổng tài sản | 24,99 T | 11,00% |
Tổng nợ | 8,47 T | 16,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,22 Tr | 7,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 835,55 Tr | -0,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -562,96 Tr | -1.983,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,02 Tr | 87,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 303,24 Tr | -6,13% |
Dòng tiền tự do | 134,97 Tr | -69,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
11.987