Trang chủ048530 • KOSDAQ
add
iNtRON Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.990,00 ₩ - 4.095,00 ₩
Phạm vi một năm
3.350,00 ₩ - 7.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
136,94 T KRW
Số lượng trung bình
111,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -59,08% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | -23,72% |
Thu nhập ròng | -1,48 T | 60,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,15 | 2,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -849,30 Tr | -329,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,78 T | -12,95% |
Tổng tài sản | 86,37 T | -12,41% |
Tổng nợ | 2,60 T | 38,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 T | 60,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,68 Tr | -116,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 T | 75,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,39 T | -8.345,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,19 T | 44,62% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | 82,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
70