Trang chủ048410 • KOSDAQ
add
Hyundai Bioscience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.610,00 ₩ - 10.900,00 ₩
Phạm vi một năm
9.320,00 ₩ - 21.388,44 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
521,99 T KRW
Số lượng trung bình
187,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,54 Tr | -67,76% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | -23,96% |
Thu nhập ròng | -4,58 T | 43,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,61 T | 20,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | -69,04% |
Tổng tài sản | 67,70 T | 28,25% |
Tổng nợ | 28,27 T | 275,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,58 T | 43,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,98 T | -239,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,74 Tr | 21,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,83 Tr | -754,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,40 T | -176,74% |
Dòng tiền tự do | -4,36 T | -2.922,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
54