Trang chủ0471 • HKG
add
Silkwave Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 2,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
140,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 Tr | -13,01% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | -11,31% |
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | 86,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -258,28 | 85,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 Tr | 18,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,00 N | 22,28% |
Tổng tài sản | 36,39 Tr | -18,74% |
Tổng nợ | 12,73 Tr | 9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | 86,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 Tr | 910,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -71,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,50 N | -93,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,50 N | -62,64% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -123,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
17