Trang chủ045340 • KOSDAQ
add
Total Soft Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.530,00 ₩ - 7.510,00 ₩
Phạm vi một năm
4.100,00 ₩ - 14.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,30 T KRW
Số lượng trung bình
485,88 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,56 T | 16,63% |
Chi phí hoạt động | 991,03 Tr | 22,79% |
Thu nhập ròng | 3,13 T | 49,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,68 | 28,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | -12,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,46 T | 28,64% |
Tổng tài sản | 42,77 T | 22,29% |
Tổng nợ | 15,32 T | 16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 T | 49,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 T | 1,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,24 Tr | 100,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,34 Tr | -269,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,52 T | 197,29% |
Dòng tiền tự do | 1,47 T | -9,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
106