Trang chủ044960 • KOSDAQ
add
Eagle Veterinary Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.375,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.300,00 ₩ - 4.375,00 ₩
Phạm vi một năm
4.100,00 ₩ - 5.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,80 T KRW
Số lượng trung bình
140,87 N
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,73 T | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 7,55% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -26,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,88 | -27,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | -8,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,86 T | 30,13% |
Tổng tài sản | 61,85 T | 3,08% |
Tổng nợ | 12,94 T | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -26,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | -14,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,05 Tr | 47,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,85 Tr | 2,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 T | -2,40% |
Dòng tiền tự do | 2,13 T | 251,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 10, 1970
Trang web
Nhân viên
104