Trang chủ044380 • KRX
add
Jooyon Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
334,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
329,00 ₩ - 336,00 ₩
Phạm vi một năm
271,00 ₩ - 540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,85 T KRW
Số lượng trung bình
916,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,33 T | 26,10% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 4,25% |
Thu nhập ròng | -1,44 T | 24,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,83 | 40,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 T | 33,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,38 T | -14,30% |
Tổng tài sản | 42,54 T | -7,34% |
Tổng nợ | 5,63 T | -36,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 T | 24,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -194,33 Tr | -110,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 T | -413,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,89 Tr | 95,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,24 T | -349,46% |
Dòng tiền tự do | 243,72 Tr | -91,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
51