Trang chủ044180 • KOSDAQ
add
KD Corp
Giá đóng cửa hôm trước
779,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
675,00 ₩ - 768,00 ₩
Phạm vi một năm
382,00 ₩ - 1.355,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,90 T KRW
Số lượng trung bình
5,19 Tr
Tỷ số P/E
4,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,10 T | 18,97% |
Chi phí hoạt động | 7,32 T | -53,07% |
Thu nhập ròng | -3,52 T | 60,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,28 | 66,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,32 Tr | 100,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,08 T | 54,47% |
Tổng tài sản | 311,67 T | 5,74% |
Tổng nợ | 272,23 T | 3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,52 T | 60,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,90 T | 210,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,59 T | -142,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,79 T | -1.336.368,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 438,30 Tr | 209,95% |
Dòng tiền tự do | 63,02 T | 260,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
55