Trang chủ043910 • KOSDAQ
add
Nature and Environment Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
756,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
740,00 ₩ - 797,00 ₩
Phạm vi một năm
509,00 ₩ - 1.083,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,52 T KRW
Số lượng trung bình
33,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,00 T | -67,10% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 2,04% |
Thu nhập ròng | -2,31 T | -190,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,88 | -374,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 T | -149,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,91 T | 61,96% |
Tổng tài sản | 142,03 T | 11,45% |
Tổng nợ | 47,14 T | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 T | -190,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 454,24 Tr | -88,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | -4.501,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,34 T | 4.642,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,56 T | 20,15% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | -81,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
68