Trang chủ043150 • KOSDAQ
add
Value Added Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.970,00 ₩ - 20.150,00 ₩
Phạm vi một năm
18.500,00 ₩ - 30.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
296,94 T KRW
Số lượng trung bình
14,12 N
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,71 T | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 42,29 T | -2,56% |
Thu nhập ròng | 15,90 T | 471,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,63 | 485,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,49 T | -16,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,89 T | 14,86% |
Tổng tài sản | 650,29 T | 10,80% |
Tổng nợ | 179,80 T | 4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,90 T | 471,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,14 T | -24,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 T | 33,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 T | 38,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,94 T | 36,37% |
Dòng tiền tự do | 13,08 T | -8,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
287