Trang chủ042940 • KOSDAQ
add
Sangji Construction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.200,00 ₩ - 30.950,00 ₩
Phạm vi một năm
3.020,00 ₩ - 56.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
209,52 T KRW
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,98 Tr | -98,93% |
Chi phí hoạt động | 8,37 T | -23,80% |
Thu nhập ròng | -10,07 T | -174,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,25 N | -7.107,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,13 T | -974,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 T | -79,53% |
Tổng tài sản | 200,60 T | -12,62% |
Tổng nợ | 112,77 T | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,07 T | -174,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -881,74 Tr | 95,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,22 T | -87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 T | 110,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,36 T | 138,69% |
Dòng tiền tự do | -271,51 Tr | 99,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
49