Trang chủ0428 • HKG
add
Cocoon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,69 Tr HKD
Số lượng trung bình
538,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,49 Tr | 152,87% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -24,89% |
Thu nhập ròng | -28,92 Tr | -352,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,94 Tr | -28,39% |
Tổng tài sản | 147,46 Tr | -27,37% |
Tổng nợ | 17,39 Tr | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,92 Tr | -352,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | 63,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | -82,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,00 N | -105,44% |
Dòng tiền tự do | 4,50 Tr | 140,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5