Trang chủ0422 • HKG
add
Vietnam Mnfctrng Eprt Prcssng (Hldngs)
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
435,69 Tr HKD
Số lượng trung bình
53,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,82 Tr | 76,92% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | -1,58% |
Thu nhập ròng | 931,04 N | 159,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | 133,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 635,64 N | 141,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,12 Tr | 7,31% |
Tổng tài sản | 103,78 Tr | 7,86% |
Tổng nợ | 58,09 Tr | 21,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 907,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 931,04 N | 159,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,23 Tr | -278,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 980,21 N | -79,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,73 Tr | 129,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 Tr | -41,81% |
Dòng tiền tự do | -7,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.014