Trang chủ0420 • HKG
add
Fountain Set Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
784,02 Tr HKD
Số lượng trung bình
203,73 N
Tỷ số P/E
54,98
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -1,74% |
Chi phí hoạt động | 112,60 Tr | -21,33% |
Thu nhập ròng | 12,08 Tr | -81,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -81,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,66 Tr | 385,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -7,27% |
Tổng tài sản | 4,61 T | -5,84% |
Tổng nợ | 1,16 T | -19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,08 Tr | -81,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,12 Tr | -17,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,06 Tr | 45,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,32 Tr | 64,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,50 Tr | 88,01% |
Dòng tiền tự do | 4,88 Tr | 122,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
5.500