Trang chủ042040 • KOSDAQ
add
KPM Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
243,00 ₩ - 262,00 ₩
Phạm vi một năm
212,00 ₩ - 397,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,73 T KRW
Số lượng trung bình
509,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,47 T | -35,54% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | -66,67% |
Thu nhập ròng | -32,36 T | -874,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -382,29 | -1.411,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,47 Tr | 101,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,04 T | 82,62% |
Tổng tài sản | 170,11 T | -2,49% |
Tổng nợ | 80,91 T | 64,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,36 T | -874,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,52 T | 429,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,28 T | 25,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,43 T | -0,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 T | 110,19% |
Dòng tiền tự do | 13,19 T | 280,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
68