Trang chủ041960 • KOSDAQ
add
Komipharm International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.330,00 ₩ - 5.660,00 ₩
Phạm vi một năm
3.610,00 ₩ - 6.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
387,80 T KRW
Số lượng trung bình
155,57 N
Tỷ số P/E
30,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,41 T | 11,70% |
Chi phí hoạt động | 4,16 T | 3,44% |
Thu nhập ròng | 46,83 Tr | -93,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -94,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -31,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,01 T | 106,30% |
Tổng tài sản | 122,77 T | 6,17% |
Tổng nợ | 57,27 T | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,83 Tr | -93,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -915,52 Tr | -146,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,46 T | 386,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,58 Tr | 98,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,56 T | 176,93% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | -719,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
161