Trang chủ041960 • KOSDAQ
add
Komipharm International Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.810,00 ₩ - 6.180,00 ₩
Phạm vi một năm
3.610,00 ₩ - 6.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
413,40 T KRW
Số lượng trung bình
281,22 N
Tỷ số P/E
31,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,73 T | 36,98% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | -17,48% |
Thu nhập ròng | 761,45 Tr | 175,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 166,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,45 T | 51,47% |
Tổng tài sản | 122,77 T | 3,52% |
Tổng nợ | 57,23 T | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 761,45 Tr | 175,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,09 T | 225,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,28 T | -796,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,09 T | -16,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,01 T | -49,25% |
Dòng tiền tự do | 301,16 Tr | -35,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
158