Trang chủ041190 • KOSDAQ
add
Woori Technology Investment Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.810,00 ₩ - 6.950,00 ₩
Phạm vi một năm
5.460,00 ₩ - 12.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
579,60 T KRW
Số lượng trung bình
343,43 N
Tỷ số P/E
3,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 428,45 Tr | -76,60% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 25,80% |
Thu nhập ròng | 67,40 T | -19,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,73 N | 243,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,92 T | 25,27% |
Tổng tài sản | 803,79 T | 27,30% |
Tổng nợ | 137,59 T | 24,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,40 T | -19,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 T | 170,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | -64,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,06 Tr | -0,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 126,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
10