Trang chủ039130 • KRX
add
Hanatour
Giá đóng cửa hôm trước
54.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
53.800,00 ₩ - 55.100,00 ₩
Phạm vi một năm
44.150,00 ₩ - 60.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
842,65 T KRW
Số lượng trung bình
92,13 N
Tỷ số P/E
11,71
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,45 T | -8,12% |
Chi phí hoạt động | 101,26 T | 1,66% |
Thu nhập ròng | 11,87 T | -44,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | -39,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,53 T | -31,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,87 T | -6,93% |
Tổng tài sản | 665,70 T | -1,42% |
Tổng nợ | 508,19 T | -10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,87 T | -44,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,48 T | -52,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | -368,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,18 T | 7,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,31 T | -61,44% |
Dòng tiền tự do | 52,47 T | -54,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
1.266