Trang chủ0368 • HKG
add
Superland Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
216,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
17,60 N
Tỷ số P/E
11,44
Tỷ lệ cổ tức
6,19%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,82 Tr | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 15,67 Tr | -22,07% |
Thu nhập ròng | 7,31 Tr | -0,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,13 Tr | 7,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,86 Tr | 36,50% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 22,42% |
Tổng nợ | 845,39 Tr | 26,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,31 Tr | -0,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
233