Trang chủ036710 • KOSDAQ
add
Simmtech Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.376,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.349,00 ₩ - 1.399,00 ₩
Phạm vi một năm
885,00 ₩ - 2.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,41 T KRW
Số lượng trung bình
55,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,90 T | 14,81% |
Chi phí hoạt động | 40,30 T | 5,50% |
Thu nhập ròng | -34,66 T | -24,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,17 | -8,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,08 T | 67,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,11 T | 375,22% |
Tổng tài sản | 1,47 NT | 12,11% |
Tổng nợ | 1,19 NT | 33,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,66 T | -24,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,23 T | 387,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,85 T | 296,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 T | -111,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,01 T | 3.719,95% |
Dòng tiền tự do | 9,19 T | -30,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
22