Trang chủ036570 • KRX
add
NCSoft Corp
Giá đóng cửa hôm trước
161.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
155.700,00 ₩ - 161.300,00 ₩
Phạm vi một năm
134.600,00 ₩ - 248.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 NT KRW
Số lượng trung bình
101,20 N
Tỷ số P/E
42,20
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,28 T | -9,46% |
Chi phí hoạt động | 225,67 T | -39,14% |
Thu nhập ròng | 37,76 T | -33,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,48 | -27,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,95 N | -30,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,37 T | -43,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 NT | -21,85% |
Tổng tài sản | 3,88 NT | -9,63% |
Tổng nợ | 862,83 T | -16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,76 T | -33,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.407