Trang chủ036530 • KRX
add
SNT Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.500,00 ₩ - 33.200,00 ₩
Phạm vi một năm
20.250,00 ₩ - 35.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
537,21 T KRW
Số lượng trung bình
22,86 N
Tỷ số P/E
3,33
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,47 T | 10,44% |
Chi phí hoạt động | 37,90 T | 30,11% |
Thu nhập ròng | 40,00 T | 233,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,49 T | 29,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 880,74 T | -0,91% |
Tổng tài sản | 2,83 NT | 4,84% |
Tổng nợ | 699,37 T | -6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 T | 233,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,32 T | -36,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,50 T | 165,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 T | 57,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,08 T | 250,12% |
Dòng tiền tự do | 12,32 T | -79,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
10