Trang chủ036480 • KOSDAQ
add
Daesung Microbiological Labs, Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.060,00 ₩ - 8.190,00 ₩
Phạm vi một năm
7.860,00 ₩ - 11.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,01 T KRW
Số lượng trung bình
6,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 T | -7,01% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 0,58% |
Thu nhập ròng | -263,95 Tr | 16,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,07 | 9,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,74 Tr | -59,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,56 T | -16,40% |
Tổng tài sản | 58,09 T | -7,48% |
Tổng nợ | 23,48 T | -9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,95 Tr | 16,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,28 Tr | 31,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,18 T | 301,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,88 Tr | 84,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 T | 168,12% |
Dòng tiền tự do | 313,19 Tr | 514,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
130