Trang chủ036190 • KOSDAQ
add
Geumhwa PSC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.100,00 ₩ - 26.500,00 ₩
Phạm vi một năm
23.000,00 ₩ - 33.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,50 T KRW
Số lượng trung bình
5,52 N
Tỷ số P/E
3,87
Tỷ lệ cổ tức
5,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,41 T | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 5,14 T | -17,71% |
Thu nhập ròng | 8,02 T | -32,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | -37,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 T | -77,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,57 T | 40,42% |
Tổng tài sản | 461,78 T | 7,27% |
Tổng nợ | 100,86 T | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,02 T | -32,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,93 T | 66,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,01 T | 29,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -818,37 Tr | 91,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,31 T | 4.033,19% |
Dòng tiền tự do | 29,60 T | 279,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
962