Trang chủ036000 • KOSDAQ
add
YeaRimDang Publishing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.395,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.200,00 ₩ - 4.435,00 ₩
Phạm vi một năm
1.605,00 ₩ - 4.685,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,24 T KRW
Số lượng trung bình
441,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | -12,01% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 18,50% |
Thu nhập ròng | -5,87 T | -252,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -214,09 | -273,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,80 Tr | -86,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,59 T | 501,95% |
Tổng tài sản | 405,67 T | 73,02% |
Tổng nợ | 242,15 T | 842,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,87 T | -252,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,77 T | 138.981,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -639,10 Tr | -185,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,59 Tr | 144,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,18 T | 26.852,49% |
Dòng tiền tự do | 238,56 T | 9.727,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
45