Trang chủ035600 • KOSDAQ
add
KGInicis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.630,00 ₩ - 8.830,00 ₩
Phạm vi một năm
7.970,00 ₩ - 12.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
240,00 T KRW
Số lượng trung bình
48,05 N
Tỷ số P/E
5,62
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,66 T | -14,94% |
Chi phí hoạt động | 54,96 T | 20,85% |
Thu nhập ròng | 6,94 T | -65,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -59,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,02 T | -51,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 334,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,17 T | 10,97% |
Tổng tài sản | 1,87 NT | 9,01% |
Tổng nợ | 1,11 NT | 9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 753,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,94 T | -65,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,49 T | 769,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,79 T | -248,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,90 T | 106,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 T | 109,82% |
Dòng tiền tự do | -64,98 T | -60,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1998
Trang web
Nhân viên
214