Trang chủ035250 • KRX
add
Kangwon Land Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.130,00 ₩ - 20.100,00 ₩
Phạm vi một năm
13.330,00 ₩ - 20.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 NT KRW
Số lượng trung bình
561,11 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
5,91%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,31 T | -0,56% |
Chi phí hoạt động | 28,62 T | -6,66% |
Thu nhập ròng | 74,62 T | -19,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,37 | -19,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 372,00 | -18,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,65 T | -1,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 NT | -22,57% |
Tổng tài sản | 4,69 NT | 3,34% |
Tổng nợ | 973,89 T | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,62 T | -19,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,27 T | -86,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,73 T | 18,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,79 Tr | 82,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,52 T | -54,01% |
Dòng tiền tự do | 203,19 T | -11,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.541