Trang chủ035080 • KOSDAQ
add
Gradiant
Giá đóng cửa hôm trước
13.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.260,00 ₩ - 13.630,00 ₩
Phạm vi một năm
10.420,00 ₩ - 17.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,95 T KRW
Số lượng trung bình
32,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,07 T | -11,76% |
Chi phí hoạt động | 40,33 T | -7,52% |
Thu nhập ròng | -8,82 T | 11,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,30 T | -1,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 147,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,30 T | -8,04% |
Tổng tài sản | 1,74 NT | -8,41% |
Tổng nợ | 953,47 T | -10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,82 T | 11,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 T | -96,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,84 T | 4.522,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | -112,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,86 T | -18,75% |
Dòng tiền tự do | 15,06 T | -72,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19