Trang chủ0348 • HKG
add
China Healthwise Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,087 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
411,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,32 Tr | -19,62% |
Chi phí hoạt động | 11,30 Tr | -35,82% |
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | 88,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,54 Tr | 93,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,15 Tr | -18,61% |
Tổng tài sản | 122,05 Tr | -18,46% |
Tổng nợ | 140,43 Tr | -3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | 88,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
90