Trang chủ033830 • KOSDAQ
add
Taegu Broadcasting Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
758,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
750,00 ₩ - 799,00 ₩
Phạm vi một năm
684,00 ₩ - 1.028,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,40 T KRW
Số lượng trung bình
519,50 N
Tỷ số P/E
18,75
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,92 T | -12,15% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | -40,52% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | -19,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,95 | -8,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | -17,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,03 T | 7,87% |
Tổng tài sản | 135,62 T | 1,05% |
Tổng nợ | 7,65 T | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | -19,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,35 T | 1.921,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 T | -4.990,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,55 Tr | -1.002,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 T | 1.013,25% |
Dòng tiền tự do | 2,25 T | 248,78% |