Trang chủ033500 • KOSDAQ
add
Dongsung Finetec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.800,00 ₩ - 25.600,00 ₩
Phạm vi một năm
10.660,00 ₩ - 26.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
763,23 T KRW
Số lượng trung bình
592,64 N
Tỷ số P/E
18,50
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,75 T | 31,39% |
Chi phí hoạt động | 13,35 T | 31,37% |
Thu nhập ròng | 18,68 T | 102,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | 53,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,23 T | 29,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,87 T | 106,51% |
Tổng tài sản | 455,45 T | 25,03% |
Tổng nợ | 253,01 T | 30,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,68 T | 102,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,00 T | 79,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,35 Tr | 97,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,90 T | 89,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,39 T | 212,65% |
Dòng tiền tự do | 42,60 T | 146,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
472