Trang chủ032680 • KOSDAQ
add
Softcen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
346,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
344,00 ₩ - 364,00 ₩
Phạm vi một năm
270,00 ₩ - 688,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,69 T KRW
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,20 T | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | -50,43% |
Thu nhập ròng | -3,03 T | 52,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,79 | 53,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -694,47 Tr | 80,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,84 T | 9,92% |
Tổng tài sản | 96,91 T | -5,52% |
Tổng nợ | 30,02 T | -19,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,03 T | 52,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 T | -116,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,44 T | 1.976,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,09 T | -812,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,93 T | 5,86% |
Dòng tiền tự do | -14,33 T | -296,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
25