Trang chủ032680 • KOSDAQ
add
Softcen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
362,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
352,00 ₩ - 366,00 ₩
Phạm vi một năm
270,00 ₩ - 688,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,40 T KRW
Số lượng trung bình
509,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,57 T | -5,83% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | -18,44% |
Thu nhập ròng | -24,87 Tr | 93,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,26 | 92,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 177,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,29 T | 19,31% |
Tổng tài sản | 92,91 T | -8,38% |
Tổng nợ | 25,84 T | -26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,87 Tr | 93,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 T | 60,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,92 Tr | -9,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,49 Tr | 2.520,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 T | 54,73% |
Dòng tiền tự do | -2,78 T | 57,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
19