Trang chủ032280 • KOSDAQ
add
Samil
Giá đóng cửa hôm trước
1.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.520,00 ₩ - 1.633,00 ₩
Phạm vi một năm
1.442,00 ₩ - 3.465,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,41 T KRW
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
19,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,12 T | 9,13% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -10,46% |
Thu nhập ròng | 14,99 Tr | -93,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -93,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | -28,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | 3.218,85% |
Tổng tài sản | 108,35 T | 1,17% |
Tổng nợ | 44,95 T | 1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,99 Tr | -93,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,01 T | 159,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,74 Tr | -689,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -475,22 Tr | 61,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 T | 478.811,81% |
Dòng tiền tự do | 2,46 T | 192,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
66