Trang chủ030190 • KRX
add
Nice Information Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.960,00 ₩ - 14.560,00 ₩
Phạm vi một năm
9.200,00 ₩ - 14.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
861,06 T KRW
Số lượng trung bình
61,92 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,70 T | 20,53% |
Chi phí hoạt động | 123,81 T | 17,27% |
Thu nhập ròng | 20,86 T | 70,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,22 | 41,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,19 T | 37,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,35 T | -0,02% |
Tổng tài sản | 585,67 T | 18,63% |
Tổng nợ | 168,93 T | 36,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,86 T | 70,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,43 T | 44,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,32 T | 235,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 T | -238,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,31 T | 220,99% |
Dòng tiền tự do | 39,78 T | 41,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 2, 1985
Trang web
Nhân viên
749