Trang chủ028300 • KOSDAQ
add
HLB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
47.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
47.100,00 ₩ - 48.450,00 ₩
Phạm vi một năm
46.500,00 ₩ - 98.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 NT KRW
Số lượng trung bình
502,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,66 T | 58,37% |
Chi phí hoạt động | 33,43 T | -11,39% |
Thu nhập ròng | -64,21 T | -298,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -363,53 | -225,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,42 T | 19,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,06 T | -28,96% |
Tổng tài sản | 834,31 T | -3,16% |
Tổng nợ | 240,95 T | 14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,21 T | -298,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,47 T | 26,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,90 T | 42,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,97 T | -91,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,40 T | -657,88% |
Dòng tiền tự do | 7,37 T | 131,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
160