Trang chủ028080 • KOSDAQ
add
Humax Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.195,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.120,00 ₩ - 2.330,00 ₩
Phạm vi một năm
1.611,00 ₩ - 4.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,98 T KRW
Số lượng trung bình
38,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,40 T | -45,88% |
Chi phí hoạt động | 33,07 T | -12,35% |
Thu nhập ròng | -6,90 T | -86,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,94 | -245,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,80 T | -150,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,22 T | -31,01% |
Tổng tài sản | 619,72 T | -23,74% |
Tổng nợ | 470,90 T | -17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,90 T | -86,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 T | -114,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,01 T | 144,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 T | 59,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | -113,11% |
Dòng tiền tự do | -6,20 T | -127,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
68