Trang chủ024900 • KRX
add
DY Deokyang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.640,00 ₩ - 2.690,00 ₩
Phạm vi một năm
2.480,00 ₩ - 5.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,46 T KRW
Số lượng trung bình
62,28 N
Tỷ số P/E
5,11
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,98 T | -10,99% |
Chi phí hoạt động | 5,81 T | -18,14% |
Thu nhập ròng | 9,18 T | 260,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 281,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,22 T | -57,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,04 T | 6,75% |
Tổng tài sản | 558,57 T | -2,63% |
Tổng nợ | 456,87 T | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,18 T | 260,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,75 T | -83,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,54 T | -152,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,14 T | 320,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,33 T | -1.018,06% |
Dòng tiền tự do | -25,52 T | -198,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
804