Trang chủ024720 • KRX
add
Kolmar Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.380,00 ₩ - 9.510,00 ₩
Phạm vi một năm
6.180,00 ₩ - 12.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
321,70 T KRW
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
13,24
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,13 T | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 26,64 T | 13,70% |
Thu nhập ròng | 8,15 T | 148,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 149,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 T | 3,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,27 T | 22,88% |
Tổng tài sản | 1,29 NT | 0,13% |
Tổng nợ | 476,32 T | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 815,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 T | 148,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,46 T | 2.629,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,62 T | 141,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,12 T | -204,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,98 T | 2.640,74% |
Dòng tiền tự do | 3,69 T | 0,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
113