Trang chủ024070 • KRX
add
Wiscom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.886,00 ₩ - 1.944,00 ₩
Phạm vi một năm
1.704,00 ₩ - 2.925,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,53 T KRW
Số lượng trung bình
19,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,69 T | -6,90% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 14,85% |
Thu nhập ròng | -20,11 T | -15.222,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,90 | -16.226,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 T | -1.117,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,16 T | 77,20% |
Tổng tài sản | 100,19 T | -18,54% |
Tổng nợ | 12,82 T | 6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,11 T | -15.222,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -345,00 Tr | 3,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -489,53 Tr | 14,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,43 Tr | 544,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -622,85 Tr | 37,99% |
Dòng tiền tự do | 625,04 Tr | 247,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
225