Trang chủ023810 • KRX
add
INFAC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.520,00 ₩ - 5.740,00 ₩
Phạm vi một năm
5.260,00 ₩ - 10.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,40 T KRW
Số lượng trung bình
27,39 N
Tỷ số P/E
24,68
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,67 T | 11,08% |
Chi phí hoạt động | 21,69 T | 24,32% |
Thu nhập ròng | -4,30 T | -296,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,82 | -277,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 T | -31,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,19 T | 23,91% |
Tổng tài sản | 556,22 T | 15,19% |
Tổng nợ | 393,24 T | 18,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 T | -296,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,95 T | -171,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 T | 75,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,77 T | -13,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -810,03 Tr | 46,63% |
Dòng tiền tự do | 207,16 Tr | -88,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
392