Trang chủ023800 • KRX
add
Inzi Controls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.820,00 ₩ - 5.980,00 ₩
Phạm vi một năm
5.040,00 ₩ - 7.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,96 T KRW
Số lượng trung bình
47,61 N
Tỷ số P/E
8,78
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,91 T | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 15,12 T | -4,26% |
Thu nhập ròng | -7,60 T | -59,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,63 | -56,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,68 T | -52,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,30 T | 30,42% |
Tổng tài sản | 685,55 T | 5,61% |
Tổng nợ | 455,36 T | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,60 T | -59,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,11 T | 915,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,86 Tr | 96,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,81 T | -470,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,62 T | 598,57% |
Dòng tiền tự do | -12,58 T | -263,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
534