Trang chủ023790 • KOSDAQ
add
Dongil Steelux Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
990,00 ₩ - 1.042,00 ₩
Phạm vi một năm
880,00 ₩ - 1.355,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,30 T KRW
Số lượng trung bình
68,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | -17,74% |
Chi phí hoạt động | 859,08 Tr | -76,49% |
Thu nhập ròng | -2,21 T | 45,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -809,96 Tr | 78,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 999,57 Tr | -81,87% |
Tổng tài sản | 71,56 T | -2,34% |
Tổng nợ | 54,57 T | -1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 T | 45,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 T | -167,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 215,00 Tr | -92,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 T | -7,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,60 Tr | -93,87% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | -42,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
33