Trang chủ019680 • KRX
add
Daekyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.310,00 ₩ - 2.365,00 ₩
Phạm vi một năm
1.900,00 ₩ - 2.675,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
223,08 T KRW
Số lượng trung bình
55,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,70 T | -0,15% |
Chi phí hoạt động | 164,80 T | 421,24% |
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | -97,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -97,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,80 T | 12,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | -97,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.292