Trang chủ019440 • KRX
add
SeAH Special Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.290,00 ₩ - 13.340,00 ₩
Phạm vi một năm
12.660,00 ₩ - 14.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,15 T KRW
Số lượng trung bình
6,17 N
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
7,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,98 T | 4,81% |
Chi phí hoạt động | 12,51 T | -12,81% |
Thu nhập ròng | 4,14 T | 159,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,64 T | 1.106,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,59 T | -9,19% |
Tổng tài sản | 690,15 T | -0,53% |
Tổng nợ | 346,34 T | -2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 T | 159,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,88 T | -28,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 T | -31,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,55 T | 46,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,36 T | -15,48% |
Dòng tiền tự do | 23,11 T | -59,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
442