Trang chủ017370 • KRX
add
Wooshin Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.910,00 ₩ - 8.180,00 ₩
Phạm vi một năm
5.230,00 ₩ - 9.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
145,23 T KRW
Số lượng trung bình
293,69 N
Tỷ số P/E
3,41
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,47 T | 78,32% |
Chi phí hoạt động | 7,70 T | 1,79% |
Thu nhập ròng | 5,36 T | 63,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | -8,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,04 T | 1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,19 T | 32,42% |
Tổng tài sản | 414,84 T | 1,13% |
Tổng nợ | 279,71 T | -9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,36 T | 63,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,26 T | 343,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,69 T | -89,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,53 T | -301,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,18 T | 153,78% |
Dòng tiền tự do | 59,01 T | 285,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
239