Trang chủ0169 • HKG
add
Wanda Hotel Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T HKD
Số lượng trung bình
4,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,21 Tr | -3,96% |
Chi phí hoạt động | 619,11 Tr | 607,43% |
Thu nhập ròng | -37,98 Tr | -402,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,24 | -414,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -517,92 Tr | -3.625,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -133,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,96 Tr | 4,10% |
Tổng tài sản | 3,58 T | -21,28% |
Tổng nợ | 1,39 T | 9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,98 Tr | -402,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,82 Tr | -48,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,13 Tr | 10,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,96 Tr | 75,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,09 Tr | 132,01% |
Dòng tiền tự do | -323,89 Tr | -3.052,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
585