Trang chủ016880 • KRX
add
Woongjin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.725,00 ₩ - 2.800,00 ₩
Phạm vi một năm
780,00 ₩ - 3.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
220,20 T KRW
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
2,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,69 T | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 111,62 T | -3,64% |
Thu nhập ròng | 80,75 T | 2.451,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,55 | 2.585,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,90 T | -53,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,81 T | 33,52% |
Tổng tài sản | 1,34 NT | 32,21% |
Tổng nợ | 995,59 T | 20,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,75 T | 2.451,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,58 T | -37,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 T | 162,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 T | 68,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,31 T | 122,64% |
Dòng tiền tự do | 127,68 T | 3.984,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
942