Trang chủ016590 • KRX
add
Shindaeyang Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.000,00 ₩ - 8.610,00 ₩
Phạm vi một năm
4.800,00 ₩ - 8.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
338,90 T KRW
Số lượng trung bình
35,01 N
Tỷ số P/E
7,47
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,79 T | 3,37% |
Chi phí hoạt động | 20,54 T | -2,08% |
Thu nhập ròng | 10,17 T | 355,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,91 T | -24,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,75 T | -6,38% |
Tổng tài sản | 875,92 T | -0,03% |
Tổng nợ | 183,83 T | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 692,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,17 T | 355,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,77 T | 4,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,69 T | 879,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,36 T | -61,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,53 T | 9.278,29% |
Dòng tiền tự do | 8,33 T | -48,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1982
Trang web
Nhân viên
116