Trang chủ016380 • KRX
add
Thép Dongbu
Giá đóng cửa hôm trước
5.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.850,00 ₩ - 5.990,00 ₩
Phạm vi một năm
5.180,00 ₩ - 7.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
585,05 T KRW
Số lượng trung bình
122,82 N
Tỷ số P/E
4,37
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 789,07 T | -5,87% |
Chi phí hoạt động | 34,69 T | -6,14% |
Thu nhập ròng | 45,38 T | -31,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,75 T | 7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,54 T | 51,55% |
Tổng tài sản | 3,34 NT | 4,56% |
Tổng nợ | 1,38 NT | 5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,38 T | -31,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,89 T | 6,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,26 T | -155,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,04 T | 35,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,01 T | -74,56% |
Dòng tiền tự do | 38,17 T | -36,58% |
Giới thiệu
KG Steel Co., Ltd. is a South Korean multinational corporation that produces steel-related and cold-rolled products. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 10, 1982
Trang web
Nhân viên
1.106